Có 2 kết quả:
扒头儿 bā tour ㄅㄚ • 扒頭兒 bā tour ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
handhold (to pull oneself up)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
handhold (to pull oneself up)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0